Characters remaining: 500/500
Translation

thỉnh cầu

Academic
Friendly

Từ "thỉnh cầu" trong tiếng Việt có nghĩaxin điều đó từ người quyền thế hoặc bề trên. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, thể hiện sự tôn trọng kính nể đối với người bạn đang yêu cầu điều đó.

Định nghĩa:
  • Thỉnh cầu (động từ): Hành động xin xỏ, yêu cầu ai đó điều , thường từ người địa vị cao hơn hoặc quyền lực.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi xin thỉnh cầu sự giúp đỡ từ thầy giáo trong việc học tập." (Trong câu này, người nói đang yêu cầu sự giúp đỡ từ một người kiến thức hơn mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Chúng tôi thỉnh cầu chính phủ xem xét lại chính sách để bảo vệ quyền lợi của người dân." (Câu này thể hiện một yêu cầu nghiêm túc từ một nhóm người đến một cơ quan quyền lực.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Thỉnh cầu có thể được dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ việc xin ý kiến, xin giúp đỡ cho đến việc yêu cầu sự thay đổi trong chính sách. Tuy nhiên, thường được dùng trong các tình huống trang trọng không nên dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Yêu cầu: Từ này có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải từ người bề trên.
  • Xin phép: Thể hiện sự cầu xin cho một việc đó được thực hiện, nhưng không nhất thiết phải yếu tố quyền lực.
  • Cầu xin: Thường mang nghĩa xin một cách tha thiết, có thể không liên quan đến quyền lực.
Phân biệt với các biến thể:
  • Thỉnh cầu thường được dùng trong các văn bản chính thức hoặc trong các bài phát biểu, trong khi yêu cầu có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trang trọng đến thân mật.
Kết luận:

"Thỉnh cầu" một từ thể hiện sự tôn trọng lễ phép khi yêu cầu điều đó từ người quyền lực.

  1. đg. (trtr.). Xin điều với người bề trên quyền thế.

Comments and discussion on the word "thỉnh cầu"